Có 2 kết quả:

稚弱 zhì ruò ㄓˋ ㄖㄨㄛˋ至若 zhì ruò ㄓˋ ㄖㄨㄛˋ

1/2

zhì ruò ㄓˋ ㄖㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

immature and feeble

Bình luận 0